Có 2 kết quả:

成员国 chéng yuán guó ㄔㄥˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ成員國 chéng yuán guó ㄔㄥˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

member country

Từ điển Trung-Anh

member country